Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
呜咽 ô ế
•
嗚咽 ô ế
1
/2
呜咽
ô ế
giản thể
Từ điển phổ thông
khóc nức nở, khóc thút thít
Bình luận
0
嗚咽
ô ế
[
ô yết
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
khóc nức nở, khóc thút thít
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bi phẫn thi - 悲憤詩
(
Thái Diễm
)
•
Bình Ngô đại cáo - 平吳大告
(
Nguyễn Trãi
)
•
Đài thành lộ - Thất nguyệt tam nhật kỷ sự - 臺城路-七月三日紀事
(
Mori Kainan
)
•
Hạ trung tiếp đáo khuê vi hung tấn ai cảm kỷ thực (thất ngôn cổ phong thập nhị vận) - 夏中接到閨幃凶訊哀感紀實(七言古風拾貳韻)
(
Phan Huy Ích
)
•
Hoa Thanh cung - 華清宮
(
Trương Kế
)
•
Sơn lâu xuy địch tống Trương Thúc Hổ quy Ngô Tùng - 山樓吹笛送張叔虎歸吳淞
(
Tiền Đỗ
)
•
Thập nhị thì - Ức thiếu niên - 十二時-憶少年
(
Chu Đôn Nho
)
•
Thất đức vũ - 七德舞
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thục quốc huyền - 蜀國絃
(
Lưu Cơ
)
•
Tự kinh thoán chí hỷ đạt hạnh tại sở kỳ 2 - 自京竄至喜達行在所其二
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0